extropic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extropic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extropic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extropic.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • extropic

    of or relating to extropy

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).