extorsive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
extorsive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extorsive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extorsive.
Từ điển Anh Việt
extorsive
* tính từ
cưỡng đoạt
extorsive
* tính từ
cưỡng đoạt
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.