extensed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extensed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extensed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extensed.

Từ điển Anh Việt

  • extensed

    được mở rộng, được kéo dài