extrorse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extrorse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extrorse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extrorse.

Từ điển Anh Việt

  • extrorse

    /eks'trɔ:s/

    * tính từ

    (thực vật học) hướng ngoài