extender nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extender nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extender giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extender.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • extender

    * kinh tế

    chất bổ sung

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ mở rộng

    mạch mở rộng

    hóa học & vật liệu:

    chất kéo dài

    xây dựng:

    đoạn nối dài