extrados nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
extrados nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extrados giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extrados.
Từ điển Anh Việt
extrados
/eks'treidɔs/
* danh từ
(kiến trúc) lưng vòm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
extrados
* kỹ thuật
lưng vòm
xây dựng:
mặt lồi vòm
mặt trên vòm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
extrados
the exterior curve of an arch