extasy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extasy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extasy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extasy.

Từ điển Anh Việt

  • extasy

    /'ekstəsi/ (extasy) /'ekstəsi/

    * danh từ

    trạng thái mê ly

    an ecstasy of happiness: sự sướng mê

    (y học) trạng thái ngây ngất

    trạng thái thi tứ dạt dào

    trạng thái xuất thần, trạng thái nhập định