extend to nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
extend to nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extend to giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extend to.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- extend
- extended
- extender
- extend to
- extenders
- extendable
- extendible
- extender oil
- extended help
- extended node
- extended text
- extended type
- extender card
- extender mode
- extendibility
- extend oneself
- extended order
- extended plane
- extended price
- extended river
- extended route
- extended value
- extender board
- extended family
- extended memory
- extended series
- extended shroud
- extended source
- extendible bond
- extended network
- extended product
- extended protest
- extended segment
- extended storage
- extended surface
- extender (paint)
- extending ladder
- extended code set
- extended services
- extended strategy
- extendible kernel
- extended disk (ed)
- extended guarantee
- extended insurance
- extended interface
- extended lock mode
- extended precision
- extended selection
- extended tool life
- extended addressing