extend to nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extend to nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extend to giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extend to.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • extend to

    Similar:

    reach: to extend as far as

    The sunlight reached the wall

    Can he reach?" "The chair must not touch the wall

    Synonyms: touch

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).