extend oneself nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extend oneself nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extend oneself giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extend oneself.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • extend oneself

    strain to the utmost

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).