extendibility nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extendibility nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extendibility giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extendibility.

Từ điển Anh Việt

  • extendibility

    /iks,tensə'biliti/

    * tính từ

    tính có thể duỗi thẳng ra; tính có thể đưa ra

    tính có thể kéo dài ra, tính có thể gia hạn; tính có thể mở rộng

    (pháp lý) tính có thể bị tịch thu