extempore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extempore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extempore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extempore.

Từ điển Anh Việt

  • extempore

    /eks'tempəri/

    * tính từ & phó từ

    ứng khẩu, tuỳ ứng

Từ điển Anh Anh - Wordnet