extemporarily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extemporarily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extemporarily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extemporarily.

Từ điển Anh Việt

  • extemporarily

    xem extemporary

Từ điển Anh Anh - Wordnet