unrehearsed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unrehearsed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unrehearsed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unrehearsed.

Từ điển Anh Việt

  • unrehearsed

    /' nri'h :st/

    * tính từ

    không ngờ

    (sân khấu) không được diễn tập (vở kịch, bài múa)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unrehearsed

    Similar:

    ad-lib: with little or no preparation or forethought

    his ad-lib comments showed poor judgment

    an extemporaneous piano recital

    an extemporary lecture

    an extempore skit

    an impromptu speech

    offhand excuses

    trying to sound offhanded and reassuring

    an off-the-cuff toast

    a few unrehearsed comments

    Synonyms: extemporaneous, extemporary, extempore, impromptu, offhand, offhanded, off-the-cuff