ad-lib nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ad-lib nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ad-lib giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ad-lib.

Từ điển Anh Việt

  • ad-lib

    /æd'lib/

    * nội động từ

    (thông tục) ứng khẩu, cương

    * ngoại động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nói thêm, cương thêm (lời không có trong bản kịch); hát thêm, chơi thêm (nhạc không có trong bản nhạc)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ad-lib

    remark made spontaneously without prior preparation

    his ad-libs got him in trouble with the politicians

    with little or no preparation or forethought

    his ad-lib comments showed poor judgment

    an extemporaneous piano recital

    an extemporary lecture

    an extempore skit

    an impromptu speech

    offhand excuses

    trying to sound offhanded and reassuring

    an off-the-cuff toast

    a few unrehearsed comments

    Synonyms: extemporaneous, extemporary, extempore, impromptu, offhand, offhanded, off-the-cuff, unrehearsed

    said or done without having been planned or written in advance

    he made a few ad-lib remarks

    Synonyms: spontaneous, unwritten

    Similar:

    improvise: perform without preparation

    he extemporized a speech at the wedding

    Synonyms: improvize, extemporize, extemporise