extemporise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
extemporise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extemporise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extemporise.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
extemporise
Similar:
improvise: perform without preparation
he extemporized a speech at the wedding
Synonyms: improvize, ad-lib, extemporize
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).