improvise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

improvise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm improvise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của improvise.

Từ điển Anh Việt

  • improvise

    /'imprəvaiz/

    * ngoại động từ

    ứng khẩu, cương (trên sân khấu...)

    làm ứng biến, làm ngay được

    to improvise a bed out of leaves: ứng biến làm ngay được một chỗ nằm bằng lá cây

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • improvise

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    ứng biến

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • improvise

    perform without preparation

    he extemporized a speech at the wedding

    Synonyms: improvize, ad-lib, extemporize, extemporise

    manage in a makeshift way; do with whatever is at hand

    after the hurricane destroyed our house, we had to improvise for weeks

    Synonyms: extemporize