extemporize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
extemporize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extemporize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extemporize.
Từ điển Anh Việt
extemporize
/iks'tempəraiz/
* ngoại động từ
ứng khẩu, làm tuỳ ứng
* nội động từ
ứng khẩu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
extemporize
Similar:
improvise: manage in a makeshift way; do with whatever is at hand
after the hurricane destroyed our house, we had to improvise for weeks
improvise: perform without preparation
he extemporized a speech at the wedding
Synonyms: improvize, ad-lib, extemporise