extemporizer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
extemporizer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extemporizer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extemporizer.
Từ điển Anh Việt
extemporizer
xem extemporize
extemporizer
xem extemporize
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.