extemporizer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extemporizer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extemporizer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extemporizer.

Từ điển Anh Việt

  • extemporizer

    xem extemporize