off-the-cuff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

off-the-cuff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm off-the-cuff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của off-the-cuff.

Từ điển Anh Việt

  • off-the-cuff

    /'ɔ:fðə'kʌf/

    * tính từ

    (thông tục) ứng khẩu, không chuẩn bị trước (bài nói...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • off-the-cuff

    Similar:

    ad-lib: with little or no preparation or forethought

    his ad-lib comments showed poor judgment

    an extemporaneous piano recital

    an extemporary lecture

    an extempore skit

    an impromptu speech

    offhand excuses

    trying to sound offhanded and reassuring

    an off-the-cuff toast

    a few unrehearsed comments

    Synonyms: extemporaneous, extemporary, extempore, impromptu, offhand, offhanded, unrehearsed