extemporary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extemporary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extemporary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extemporary.

Từ điển Anh Việt

  • extemporary

    /eks,tempə'reinjəs/ (extemporary) /iks'tempərəri/

    * tính từ

    ứng khẩu, tuỳ ứng

    (y học) ngay tức thì

    an extemporaneous medicine: thuốc chế ngay lúc dùng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • extemporary

    Similar:

    ad-lib: with little or no preparation or forethought

    his ad-lib comments showed poor judgment

    an extemporaneous piano recital

    an extemporary lecture

    an extempore skit

    an impromptu speech

    offhand excuses

    trying to sound offhanded and reassuring

    an off-the-cuff toast

    a few unrehearsed comments

    Synonyms: extemporaneous, extempore, impromptu, offhand, offhanded, off-the-cuff, unrehearsed