extern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extern.

Từ điển Anh Việt

  • extern

    * tính từ

    (từ cổ, nghĩa cổ) xem external

    * danh từ

    học sinh ở ngoài trường

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • extern

    a nonresident doctor or medical student; connected with a hospital but not living there

    Synonyms: medical extern