extern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
extern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extern.
Từ điển Anh Việt
extern
* tính từ
(từ cổ, nghĩa cổ) xem external
* danh từ
học sinh ở ngoài trường
Từ điển Anh Anh - Wordnet
extern
a nonresident doctor or medical student; connected with a hospital but not living there
Synonyms: medical extern
Từ liên quan
- extern
- external
- externals
- externally
- externalise
- externalism
- externality
- externalize
- external aid
- external air
- external ear
- external fat
- external fin
- external bill
- external call
- external cost
- external data
- external debt
- external file
- external gear
- external gill
- external grid
- external line
- external loan
- external page
- external pile
- external skin
- external sort
- external type
- external unit
- external work
- externalities
- externodorsal
- external angle
- external audit
- external board
- external bonds
- external cache
- external cause
- external clock
- external crack
- external drive
- external error
- external event
- external force
- external gauge
- external input
- external label
- external level
- external logic