extropy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extropy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extropy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extropy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • extropy

    the prediction that human intelligence and technology will enable life to expand in an orderly way throughout the entire universe

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).