extort nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
extort nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extort giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extort.
Từ điển Anh Việt
extort
/iks'tɔ:t/
* ngoại động từ
bóp nặn, tống (tiền); moi (lời thú, lời hứa...)
nặn ra (một nghĩa...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
extort
obtain through intimidation
obtain by coercion or intimidation
They extorted money from the executive by threatening to reveal his past to the company boss
They squeezed money from the owner of the business by threatening him
Synonyms: squeeze, rack, gouge, wring
get or cause to become in a difficult or laborious manner
Synonyms: wring from