extent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extent.

Từ điển Anh Việt

  • extent

    /iks'tent /

    * danh từ

    khoảng rộng

    vast extent of ground: khoảng đất rộng

    quy mô, phạm vi, chừng mực

    to the extent of one's power: trong phạm vi quyền lực

    to a certain extent: đến một chừng mực nào đó, ở một mức nhất định

    (pháp lý) sự đánh giá (đất rộng...)

    (pháp lý) sự tịch thu; văn bản tịch thu (đất ruộng...)

  • extent

    (Tech) phạm vi, miền

  • extent

    kích thước, ngoại diện

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • extent

    * kỹ thuật

    độ lớn

    khoảng rộng

    kích thước

    ngoại diện

    mở rộng

    mức độ

    phạm vi

    quy mô

    điện lạnh:

    qui mô

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • extent

    the point or degree to which something extends

    the extent of the damage

    the full extent of the law

    to a certain extent she was right

    the distance or area or volume over which something extends

    the vast extent of the desert

    an orchard of considerable extent