ex-wife nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ex-wife nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ex-wife giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ex-wife.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ex-wife
a woman who was formerly a particular man's wife
all his exes live in Texas
Synonyms: ex
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).