exarch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exarch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exarch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exarch.

Từ điển Anh Việt

  • exarch

    /'eksɑ:k/

    * danh từ

    (sử học) quan trấn thủ

    (tôn giáo) (như) bishop

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • exarch

    a bishop in one of several Eastern Orthodox Churches in North America

    a bishop in eastern Christendom who holds a place below a patriarch but above a metropolitan

    a viceroy who governed a large province in the Roman Empire