exequy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exequy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exequy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exequy.
Từ điển Anh Việt
exequy
* danh từ
số nhiều exequies
tang lễ
exequy
* danh từ
số nhiều exequies
tang lễ
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.