exode nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exode nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exode giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exode.

Từ điển Anh Việt

  • exode

    * danh từ

    đoạn kết (bi kịch cổ Hy Lạp)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • exode

    a farcical afterpiece in the ancient Roman theater