ex-new nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ex-new nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ex-new giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ex-new.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ex-new
* kinh tế
không có quyền yêu cầu (mua) cổ phần mới
không được chia cổ phần mới