exude nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exude nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exude giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exude.
Từ điển Anh Việt
exude
/ig'zju:d/
* động từ
rỉ, ứa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
exude
* kinh tế
sự rỉ ra
sự tách ra
sự tiết ra
* kỹ thuật
rỉ
rò thấm
tách lỏng