transude nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transude nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transude giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transude.

Từ điển Anh Việt

  • transude

    /træn'sju:d/

    * nội động từ

    thấm ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • transude

    Similar:

    exude: release (a liquid) in drops or small quantities

    exude sweat through the pores

    Synonyms: exudate, ooze out, ooze