exudate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exudate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exudate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exudate.

Từ điển Anh Việt

  • exudate

    * danh từ

    chất dò rỉ

    * tính từ

    tiết dịch; ứa giọt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • exudate

    a substance that oozes out from plant pores

    Synonyms: exudation

    Similar:

    exude: release (a liquid) in drops or small quantities

    exude sweat through the pores

    Synonyms: transude, ooze out, ooze