exudation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exudation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exudation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exudation.

Từ điển Anh Việt

  • exudation

    /,eksju:'deiʃn/

    * danh từ

    sự rỉ, sự ứa

    (sinh vật học) dịch rỉ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exudation

    * kỹ thuật

    chỗ nứt

    rỉ

    sự rò

    sự rò nước

    sự tách lỏng

    sự thấm ra

    tách lỏng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • exudation

    the process of exuding; the slow escape of liquids from blood vessels through pores or breaks in the cell membranes

    Synonyms: transudation

    Similar:

    exudate: a substance that oozes out from plant pores