ooze out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ooze out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ooze out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ooze out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ooze out

    Similar:

    exude: release (a liquid) in drops or small quantities

    exude sweat through the pores

    Synonyms: exudate, transude, ooze

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).