ooze through nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ooze through nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ooze through giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ooze through.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ooze through
run slowly and gradually
Blood oozed through the bandage
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).