exo- nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exo- nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exo- giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exo-.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exo-

    * kỹ thuật

    y học:

    tiền tố như chữ ex