exedra nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exedra nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exedra giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exedra.
Từ điển Anh Việt
exedra
* danh từ
số nhiều exedrae
phòng toạ đàm (từ cổ Hy-lạp)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
exedra
* kỹ thuật
tiền phòng
tiền sảnh
xây dựng:
hốc dọc tường
khu linh thiêng