exon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exon.

Từ điển Anh Việt

  • exon

    /'eksɔn/

    * danh từ

    (sử học) (như) exempt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • exon

    sequence of a gene's DNA that transcribes into protein structures

    exons are interspersed with introns

    Synonyms: coding DNA

    Antonyms: intron