exonerative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exonerative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exonerative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exonerative.

Từ điển Anh Việt

  • exonerative

    /ig'zɔnərətiv/

    * tính từ

    để miễn (nhiệm vụ gì...)

    để giải tội

Từ điển Anh Anh - Wordnet