exoneration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exoneration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exoneration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exoneration.
Từ điển Anh Việt
exoneration
/ig,zɔnə'reiʃn/
* danh từ
sự miễn (nhiệm vụ gì...)
sự giải tội
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
exoneration
* kinh tế
sự miễn (trách nhiệm)
sự miễn (trách nhiệm...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
exoneration
the condition of being relieved from blame or obligation
Similar:
vindication: the act of vindicating or defending against criticism or censure etc.
friends provided a vindication of his position