coding dna nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coding dna nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coding dna giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coding dna.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coding dna

    Similar:

    exon: sequence of a gene's DNA that transcribes into protein structures

    exons are interspersed with introns

    Antonyms: intron

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).