coding theorem nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coding theorem nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coding theorem giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coding theorem.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • coding theorem

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    định lý mã hóa