coding system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coding system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coding system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coding system.
Từ điển Anh Việt
coding system
(Tech) hệ thống biên mã
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
coding system
* kinh tế
hệ thống dán nhãn hiệu
hệ thống khắc dấu
* kỹ thuật
toán & tin:
hệ thống lập trình
điện tử & viễn thông:
hệ thống mã hóa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coding system
a system of signals used to represent letters or numbers in transmitting messages