coding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
coding
(Tech) biên mã, mã hóa, định mã (d)
coding
sự lập mã, sự mã hoá
alphabietic c. sự lập mã theo vần chữ cái
automatic(al) c. sự mã hoá tự động
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
coding
* kỹ thuật
lập trình
mã hóa
sự dịch mã
sự lập chương trình
sự mã hóa
xây dựng:
sự dịch mã hóa
việc thảo mã
toán & tin:
sự lập mã
viết mã
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coding
Similar:
cryptography: act of writing in code or cipher
Synonyms: secret writing, steganography
code: attach a code to
Code the pieces with numbers so that you can identify them later
code: convert ordinary language into code
We should encode the message for security reasons
Synonyms: encipher, cipher, cypher, encrypt, inscribe, write in code
gull: fool or hoax
The immigrant was duped because he trusted everyone
You can't fool me!
Synonyms: dupe, slang, befool, cod, fool, put on, take in, put one over, put one across
tease: harass with persistent criticism or carping
The children teased the new teacher
Don't ride me so hard over my failure
His fellow workers razzed him when he wore a jacket and tie
Synonyms: razz, rag, cod, tantalize, tantalise, bait, taunt, twit, rally, ride