coding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coding.

Từ điển Anh Việt

  • coding

    (Tech) biên mã, mã hóa, định mã (d)

  • coding

    sự lập mã, sự mã hoá

    alphabietic c. sự lập mã theo vần chữ cái

    automatic(al) c. sự mã hoá tự động

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • coding

    * kỹ thuật

    lập trình

    mã hóa

    sự dịch mã

    sự lập chương trình

    sự mã hóa

    xây dựng:

    sự dịch mã hóa

    việc thảo mã

    toán & tin:

    sự lập mã

    viết mã

Từ điển Anh Anh - Wordnet