steganography nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
steganography nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm steganography giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của steganography.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
steganography
Similar:
cryptography: act of writing in code or cipher
Synonyms: coding, secret writing
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).