coding time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coding time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coding time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coding time.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • coding time

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    thời gian lập mã