coding sheet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coding sheet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coding sheet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coding sheet.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
coding sheet
* kỹ thuật
toán & tin:
giấy lập mã
giấy mẫu lập mã
tờ ghi mã
xây dựng:
tờ thảo mã