exonerator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exonerator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exonerator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exonerator.

Từ điển Anh Việt

  • exonerator

    * danh từ

    người miễn tội, người giải tội