expat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
expat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expat.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
expat
Similar:
exile: a person who is voluntarily absent from home or country
American expatriates
Synonyms: expatriate
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).