expatiation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
expatiation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expatiation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expatiation.
Từ điển Anh Việt
expatiation
/eks,peiʃi'eiʃn/
* danh từ
sự bàn nhiều (về một vấn đề), bài nói dài dòng, bài viết dài dòng
sự đi lung tung, sự đi dông dài
Từ điển Anh Anh - Wordnet
expatiation
a discussion (spoken or written) that enlarges on a topic or theme at length or in detail